Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Fingerring
Đức
Ring
ein brillanten besetzter Ring
một chiếc nhẫn đính kim cương
die Ringe tauschen/wechseln (geh.)
, trao nhẫn cho nhau, làm lễ kết hôn.
Ring /[nrj], der, -[e]s, -e/
dạng ngắn gọn của danh từ Fingerring (chiếc nhẫn);
một chiếc nhẫn đính kim cương : ein brillanten besetzter Ring , trao nhẫn cho nhau, làm lễ kết hôn. : die Ringe tauschen/wechseln (geh.)