Việt
dạng ngắn gọn của đanh từ Torpfosten
Đức
Pfosten
zwischen den Pfosten Stehen
làm nhiệm vụ thủ môn.
Pfosten /[’pfoston], der; -s, -/
(bes Ballspiele) dạng ngắn gọn của đanh từ Torpfosten (cột khung thành, cột dọc);
làm nhiệm vụ thủ môn. : zwischen den Pfosten Stehen