Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Bauklotz
Đức
Klotz
Klotz /[klots], der; -es, Klötze u. (ugs.:) Klötzer/
dạng ngắn gọn của danh từ Bauklotz (khôi gỗ để trẻ em chơi xây dựng);