Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Sammelbüchse
Đức
Büchse
ein Geldstück in die Büchse werfen
bỏ một đồng bạc vào hộp quyên tiền.
Büchse /['byksa], die; -n/
(ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ Sammelbüchse (cái hộp quyên tiền);
bỏ một đồng bạc vào hộp quyên tiền. : ein Geldstück in die Büchse werfen