Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Schallplatte
Đức
Platte
ständig dieselbe/die gleiche/die alte Platte [laufen lassen] (ugs.)
kể đi kể lại có mỗi một câu chuyện
eine neue/andere
Platte /die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Schallplatte (đĩa hát);
kể đi kể lại có mỗi một câu chuyện : ständig dieselbe/die gleiche/die alte Platte [laufen lassen] (ugs.) : eine neue/andere