Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Wurfring
Đức
Ring
Ring /[nrj], der, -[e]s, -e/
(Sport) dạng ngắn gọn của danh từ Wurfring (vòng cung giới hạn cho vận động viên đứng để ném lao, ném đĩa );