TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng nguyên thủy

dạng nguyên thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng sơ khai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dạng nguyên thủy

 primitive form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

primitive form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dạng nguyên thủy

Primitivfoim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Urform dieses Schneckentyps ist die sog. Maillefer-Schnecke, deren wesentliches Konstruktionsmerkmal die Überlagerung von zwei Gewindegängen mit unterschiedlicher Steigung ist.

Dạng nguyên thủy của loại trục vít này được gọi là trục vít Maillefer, với đặc điểm thiết kế chủ yếu là sự đan xen của hai mối ren với bước vít khác nhau.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mutationen sind neben anderen Faktoren eine Voraussetzung für die Evolution, die Entwicklung aller Lebewesen aus Urformen bis zu den heutigen und künftigen Arten.

Đột biến là một trong những yếu tố cần thiết cho tiến hóa, là sự phát triển sinh vật từ dạng nguyên thủy đến loài hiện nay và trong tương lai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Primitivfoim /f =, -en/

dạng nguyên thủy, dạng sơ khai.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primitive form /toán & tin/

dạng nguyên thủy

primitive form

dạng nguyên thủy