TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng nhánh

dạng nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

dạng nhánh

 arborescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch form

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

dạng nhánh

Zweigform

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Plasmide kommen als zusätzliche, sehr kleine ringförmige DNA-Doppelstränge bei vielen Bakterienarten (und einigen Hefen) vor.

Plasmid xuất hiện bổ sung ở nhiều loài vi khuẩn (và một ít loài men) dưới dạng nhánh đôi DNA, tròn, nhỏ.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zweigform

[EN] branch form

[VI] dạng nhánh,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arborescent /hóa học & vật liệu/

dạng nhánh