TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng phễu

dạng phễu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình phễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dạng phễu

funneled

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crateriform

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dạng phễu

Trichterfeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es entstehen dabei kraterförmige, nadelstichartige oder die Oberfläche oder Deckschicht unterhöhlende Löcher.

Trên hoặc ngầm bên dưới bề mặt phát sinh ra các lỗ chỗ bị ăn mòn có dạng phễu, dạng que kim hoặc lớp phủ hay bề mặt có lỗ ăn sâu hình hố lõm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Verbrennungsgase tragen die weichgewordene Masse ab, die Festigkeit an dieser Stelle nimmt ab, sodass der Verbrennungsdruck den restlichen Boden trichterförmig nach innen durchdrückt.

Khí đốt loại đi khối vật liệu nóng mềm, độ bền nơi này giảm xuống nên áp suất đốt ép xuyên phần nền còn lại về phía trong theo dạng phễu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schirmanguss

 Cuống phun dạng phễu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trichterfeld /das/

dạng phễu; có hình phễu;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crateriform

dạng phễu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

funneled

dạng phễu