TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng thiết kế

Xy lanh thủy lực

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

dạng thiết kế

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

dạng thiết kế

hydro cylinders

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

styles

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

dạng thiết kế

Hydrozylinder

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Bauformen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet 5 Ausführungen (Tabelle1).

Người ta phân biệt năm dạng thiết kế (Bảng 1).

Je nach Bauausführung kann das Antriebsmoment

Tùy vào dạng thiết kế, momen dẫn động có thể phân phối:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Je nach Ausführung

Tùy theo dạng thiết kế

Geeignete Ausführungen erhältlich

Có dạng thiết kế thích hợp

Richtungswechsel der Strömung möglich (je nach Ausführung)

Có thể thay đổi hướng dòng chảy (tùy theo dạng thiết kế)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hydrozylinder,Bauformen

[VI] Xy lanh thủy lực, dạng thiết kế

[EN] hydro cylinders, styles