Việt
dạng trước
hình chiếu trước
Anh
preform
front outline
Đức
Preform
Vorformling
Phôi định dạng trước
Vorspritzlinge müssen umgesetzt werden.
Phôi định dạng trước phải được biến đổi.
Eine Möglichkeit besteht darin, den Vorformling durch die geschlossene Blasform hindurchzusaugen.
Ở đây, có một giải pháp là hút phôi định dạng trước xuyên qua khuôthổi đóng.
Hier werden die Vorformlinge wieder mittels Heizungen auf Umformtemperatur gebracht.
Tại đây, phôi định dạng trước lại được gia nhiệt lên tới nhiệt độ biến dạng.
Die erste Stufe besteht aus der Herstellung des blasfähigen Vorformlings durch Extrudieren.
Giai đoạn một: tạo phôi định dạng trước - có thể thổi giãn nở được - bằng (máy) đùn
(biên) dạng trước; hình chiếu trước
Preform /f/V_THÔNG/
[EN] preform
[VI] dạng trước