TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng trước

dạng trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình chiếu trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dạng trước

preform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

front outline

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dạng trước

Preform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorformling

Phôi định dạng trước

Vorspritzlinge müssen umgesetzt werden.

Phôi định dạng trước phải được biến đổi.

Eine Möglichkeit besteht darin, den Vorformling durch die geschlossene Blasform hindurchzusaugen.

Ở đây, có một giải pháp là hút phôi định dạng trước xuyên qua khuôthổi đóng.

Hier werden die Vorformlinge wieder mittels Heizungen auf Umformtemperatur gebracht.

Tại đây, phôi định dạng trước lại được gia nhiệt lên tới nhiệt độ biến dạng.

 Die erste Stufe besteht aus der Herstellung des blasfähigen Vorformlings durch Extrudieren.

 Giai đoạn một: tạo phôi định dạng trước - có thể thổi giãn nở được - bằng (máy) đùn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

front outline

(biên) dạng trước; hình chiếu trước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Preform /f/V_THÔNG/

[EN] preform

[VI] dạng trước