TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng trụ

dạng trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng cột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết bị mang chư in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trụ mang chữ in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có hình trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dạng trụ

columnar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 columnar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

type cylinder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dạng trụ

walzenförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zylinderzündspule

Cuộn dây đánh lửa dạng trụ

Die zylindrische Form muss durch Feinbohren oder Honen wieder hergestellt werden, wenn die Abnutzung im Mittel etwa

Dạng trụ tròn phải được tái tạo qua doa hay mài khôn khi độ hao mòn trung bình trong khoảng:

Zylinderzündspule (Bild 2). Sie wird für Zündanlagen mit rotierender Hochspannungsverteilung (Verteiler) verwendet.

Cuộn dây đánh lửa dạng trụ (Hình 2). Cuộn dây đánh lửa này được dùng trong các hệ thống đánh lửa với bộ chia điện xoay tròn.

Bei Motoren mit hoher Drehzahl und vielen Zylindern kann es bei der Verwendung von Zylinderzündspulen zu Zündproblemen kommen.

Các động cơ với tốc độ quay cao và nhiều xi lanh khi sử dụng cuộn dây đánh lửa dạng trụ có thể có vấn đề về đánh lửa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zylindrisch oder kegelig

Dạng trụ hay côn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

walzenförmig /(Adj.)/

có hình trụ; dạng trụ (zylindrisch);

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

columnar

dạng cột, dạng trụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

columnar

dạng cột, dạng trụ

type cylinder

thiết bị mang chư in , dạng trụ, trụ mang chữ in

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 columnar

dạng trụ