TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng trứng

dạng trứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

noãn . có trứng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

dạng trứng

ovoid

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Ovular

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

dạng trứng

Ovular

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Dạng trứng,noãn . có trứng

[DE] Ovular

[EN] Ovular

[VI] Dạng trứng, noãn . có trứng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ovoid

dạng trứng