tongue
1.lưỡi 2. doicát, dảiđất hẹp, lớp vát nhọn ~ of high pressure l ưỡi áp cao ~ of lava lưỡi dung nhan ~ of warm air lưỡi khí nóng flowing ~ of ice lưỡi băng đang trôi glacier ~ , ice ~ lưỡi băng upswelling~ lưỡi (nước) đang dãn nở, lưỡi (nước)đang bồng