Việt
dải biên kép
Anh
double sideband
DSB
Đức
Zweiseitenband
Doppelseitenband
Zweiseitenband /nt/Đ_TỬ, VT&RĐ/
[EN] double sideband
[VI] dải biên kép
Doppelseitenband /nt (DSB)/Đ_TỬ, VT&RĐ/
[EN] double sideband (DSB)
DSB /v_tắt (Doppelseitenband)/Đ_TỬ, VT&RĐ/
[EN] DSB (double sideband)
double sideband /hóa học & vật liệu/
DSB /hóa học & vật liệu/
double sideband /xây dựng/
DSB /xây dựng/
double sideband, DSB /điện tử & viễn thông/