TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải rừng bảo vệ

dải rừng bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng cây chắn gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trồng rừng bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dải rừng bảo vệ

 wind-break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dải rừng bảo vệ

Waldgiirtel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feldsch atzende Wald gürtel

các dái rừng bảo vệ đồng ruộng; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Waldgiirtel /m -s, =/

sự trồng rừng bảo vệ, dải rừng bảo vệ; feldsch atzende Wald gürtel các dái rừng bảo vệ đồng ruộng; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind-break /xây dựng/

dải rừng bảo vệ, hàng cây chắn gió

 wind-break

dải rừng bảo vệ, hàng cây chắn gió

 wind-break /xây dựng/

dải rừng bảo vệ, hàng cây chắn gió