Việt
dải rừng bảo vệ
hàng cây chắn gió
sự trồng rừng bảo vệ
Anh
wind-break
Đức
Waldgiirtel
feldsch atzende Wald gürtel
các dái rừng bảo vệ đồng ruộng; -
Waldgiirtel /m -s, =/
sự trồng rừng bảo vệ, dải rừng bảo vệ; feldsch atzende Wald gürtel các dái rừng bảo vệ đồng ruộng; -
wind-break /xây dựng/
dải rừng bảo vệ, hàng cây chắn gió