Việt
dải trượt
Anh
glide band
guide-path
slip band
Đức
Gleitband
Gleitband /nt/L_KIM/
[EN] glide band
[VI] dải trượt
glide band, guide-path /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/