TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu đại số

dấu đại số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dấu đại số

algebraic symbol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

algebraic sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 algebraic sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

algebraic signdấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

algebraic symbolký hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dấu đại số

algebraisches Zeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

algebraisches Zeichen /nt/TOÁN/

[EN] algebraic symbol

[VI] dấu đại số

Từ điển toán học Anh-Việt

algebraic signdấu,dấu

dấu đại số

algebraic symbolký hiệu

dấu đại số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

algebraic sign

dấu đại số

algebraic symbol

dấu đại số

 algebraic sign /toán & tin/

dấu đại số