Việt
dấu đảm bảo
Anh
mark of conformity
Đức
Konformitätszeichen
Konformitätszeichen /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] mark of conformity
[VI] dấu đảm bảo (chất lượng)
dấu đảm bảo (chất lượng)