TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu chỉ hướng

dấu chỉ hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dấu chỉ hướng

direction sign

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 direction sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu chỉ hướng

Richtungsschild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Richtungsangabe

Dấu chỉ hướng

Richtungsangabe für Erste-HilfeEinrichtungen, Rettungswege und Notausgänge

Dấu chỉ hướng có thiết bị sơ cứu, đường cấp cứu và lối thoát hiểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

direction sign

dấu chỉ hướng

 direction sign /xây dựng/

dấu chỉ hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtungsschild /nt/XD/

[EN] direction sign

[VI] dấu chỉ hướng