TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu gạch chéo

dấu gạch chéo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dấu gạch chéo

slash

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 slash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu gạch chéo

Virgel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In der Klammer wird zuerst der Abszissenwert, dann nach einem Schrägstrich der Ordinatenwert angegeben.

Trong dấu ngoặc trước hết ghi trị số trục hoành, rồi sau dấu gạch chéo là trị số trục tung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Virgel /[ virgal], die; -, -n/

dấu gạch chéo (/);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slash /điện lạnh/

dấu gạch chéo (/)

 slash /toán & tin/

dấu gạch chéo (/)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

slash

dấu gạch chéo (/)