TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu khuôn ép

dấu khuôn ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dấu khuôn ép

mould mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mold mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mold mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mould mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu khuôn ép

Formmarkierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formmarkierung /f/SỨ_TT/

[EN] mold mark (Mỹ), mould mark (Anh)

[VI] dấu khuôn ép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mould mark

dấu khuôn ép

mold mark

dấu khuôn ép

 mold mark, mould mark

dấu khuôn ép