TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu nhân

dấu nhân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dấu nhân

multiplication sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

product sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiplication sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 product sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

product signdấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dấu nhân

Multiplikationszeichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Malzeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mal, Produkt von (z.B. 2 mal 3 gleich 6, Multiplikationszeichen.

Nhân, tích của (t.d. 2 nhân 3 bằng 6, dấu nhân.

Das Multiplikationszeichen kann bei Buchstaben entfallen, wenn keine Verwechslungsmöglichkeit besteht, z. B. ab alternativ zu a • b)

Dấu nhân có thể bỏ qua khi thừa số là ký tự, nếu không có sự hiểu lầm xảy ra, t.d. ab thay thế cho a • b)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Malzeichen /das/

(Zeichen: ■ od x) dấu nhân;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multiplikationszeichen /nt/TOÁN/

[EN] multiplication sign

[VI] dấu nhân

Từ điển toán học Anh-Việt

product signdấu,dấu

dấu nhân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multiplication sign

dấu nhân

product sign

dấu nhân

 multiplication sign, product sign /toán & tin/

dấu nhân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấu nhân

(toán) Multiplikationszeichen n