Việt
dấu niêm phong bằng chì
dấu kẹp chì
Anh
lead seal
Đức
Bleiversiegelung
Bleiversiegelung /f/B_BÌ/
[EN] lead seal
[VI] dấu kẹp chì, dấu niêm phong bằng chì
lead seal /điện/
lead seal /điện lạnh/