TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu tâm

dấu tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dấu tâm

 centering hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centre mark

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Körner (Bild 4) wird zum Ankörnen von Mittel­ punkten und Risslinien verwendet.

Mũi đột dấu (Hình 4) được dùng để đánh dấu tâm điểm và đường rãnh (đường vạch dấu).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

centre mark

dấu tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centering hole /xây dựng/

dấu tâm (lỗ)