Việt
dấu xoay chuốt
dấu quay chuốt
Anh
maever mark
marver mark
Đức
Marbelmarkierung
Marbelmarkierung /f/SỨ_TT/
[EN] marver mark
[VI] dấu quay chuốt, dấu xoay chuốt (đồ gốm)
dấu xoay chuốt (đồ gốm)