Việt
dầm bản
dầm tấm
dầm thân đặc
Anh
girder cover plates
girder flange plates
plante girder
plate girder
plate web girder
Đức
Plattenträger
Blechstegträger
Plattenträger /m/XD/
[EN] plate girder
[VI] dầm bản, dầm thân đặc
Blechstegträger /m/XD/
[EN] plate web girder
dầm bản, dầm tấm
girder cover plates, girder flange plates /xây dựng/