Việt
dầm cửa
cột chống.
cột chông
Đức
Gewände
Verwendung im Kfz: Türaufprallträger, Karosserieverstärkungen, Türverstärkungen.
Ứng dụng trong xe cơ giới: Dầm cửa chịu sức va đập, gia cường thân vỏ xe, gia cường cửa.
Gewände /das; -s, - (Archit., Kunstwiss.)/
dầm cửa; cột chông;
Gewände /n -s, = (xây dựng)/
dầm cửa, cột chống.