Việt
dầu động cơ
dầu máy
Anh
motor oil
engine oil
power oil
Đức
Motoröl
Schmieröl
Motorenöl
Ablassen des Motoröls.
Xả dầu động cơ.
Absaugen des Motoröls.
Hút dầu động cơ.
Die Motoröltemperatur ist ein Maß für die Viskosität des Motoröls.
Nhiệt độ dầu động cơ là một đại lượng đặc trưng cho độ nhớt của dầu động cơ.
Einteilung der Motorenöle nach API
Phân loại dầu động cơ theo API
Status von Kühlmittel- und Motoröltemperaturen.
Tình trạng nhiệt độ chất lỏng làm mát và dầu động cơ.
Là dầu được sử dụng để bôi trơn các bộ phận chuyển động trong động cơ.
Schmieröl /nt/D_KHÍ/
[EN] motor oil
[VI] dầu động cơ
Motorenöl /nt/D_KHÍ/
Motoröl /nt/D_KHÍ/
Motoröl /nt/ÔTÔ, CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] engine oil
[VI] dầu máy, dầu động cơ
[VI] Dầu động cơ