TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu động cơ

dầu động cơ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dầu động cơ

motor oil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine oil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

power oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engine oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dầu động cơ

Motoröl

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmieröl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Motorenöl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ablassen des Motoröls.

Xả dầu động cơ.

Absaugen des Motoröls.

Hút dầu động cơ.

Die Motoröltemperatur ist ein Maß für die Viskosität des Motoröls.

Nhiệt độ dầu động cơ là một đại lượng đặc trưng cho độ nhớt của dầu động cơ.

Einteilung der Motorenöle nach API

Phân loại dầu động cơ theo API

Status von Kühlmittel- und Motoröltemperaturen.

Tình trạng nhiệt độ chất lỏng làm mát và dầu động cơ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

engine oil

dầu động cơ

motor oil

dầu động cơ

power oil

dầu động cơ

 engine oil

dầu động cơ

Là dầu được sử dụng để bôi trơn các bộ phận chuyển động trong động cơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmieröl /nt/D_KHÍ/

[EN] motor oil

[VI] dầu động cơ

Motorenöl /nt/D_KHÍ/

[EN] motor oil

[VI] dầu động cơ

Motoröl /nt/D_KHÍ/

[EN] motor oil

[VI] dầu động cơ

Motoröl /nt/ÔTÔ, CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] engine oil

[VI] dầu máy, dầu động cơ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Motoröl

[EN] engine oil

[VI] Dầu động cơ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

motor oil

dầu động cơ