Việt
dầu do
Anh
gauging head
measuring head
Im Behälter können sich auch vom Öl aufgenommene Schmutzteilchen, z. B. entstanden durch Abrieb absetzen.
Trong bình chứa, các hạt nhỏ bẩn lẫn trong dầu do mài mòn lắng tụ xuống.
Bei Membranverdichtern kommt die Druckluft nicht mit Öl in Verbindung, so dass sich diese Verdichter besonders für die Reinraumfertigung eignen.
Ở máy nén vớimàng ngăn thì khí nén không tiếp xúc với dầu,do đó loại máy này đặc biệt thích hợp cho việcgia công trong phòng sạch (phòng vô trùng).
Nur die vom Hersteller freigegebenen Ölsorten verwenden.
Chỉ được dùng loại dầu do nhà sản xuất cho phép.
Um diese Rückstellbewegung zu erleichtern wirkt auf den Rückwirkkolben der durch das Magnetventil gesteuerte Öldruck.
Để cho chuyển động trở về vị trí ban đầu này được dễ dàng, áp suất dầu do van điện từ điều khiển tác động lên piston phản hồi.