TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu do

dầu do

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dầu do

gauging head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

measuring head

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Behälter können sich auch vom Öl aufgenommene Schmutzteilchen, z. B. entstanden durch Abrieb absetzen.

Trong bình chứa, các hạt nhỏ bẩn lẫn trong dầu do mài mòn lắng tụ xuống.

Bei Membranverdichtern kommt die Druckluft nicht mit Öl in Verbindung, so dass sich diese Verdichter besonders für die Reinraumfertigung eignen.

Ở máy nén vớimàng ngăn thì khí nén không tiếp xúc với dầu,do đó loại máy này đặc biệt thích hợp cho việcgia công trong phòng sạch (phòng vô trùng).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nur die vom Hersteller freigegebenen Ölsorten verwenden.

Chỉ được dùng loại dầu do nhà sản xuất cho phép.

Um diese Rückstellbewegung zu erleichtern wirkt auf den Rückwirkkolben der durch das Magnetventil gesteuerte Öldruck.

Để cho chuyển động trở về vị trí ban đầu này được dễ dàng, áp suất dầu do van điện từ điều khiển tác động lên piston phản hồi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gauging head

dầu do

measuring head

dầu do