Việt
dầu gan cá thu
mõ ca
Anh
coal-fish oil
cod liver oil
Đức
Lebertran
Leberschrumpfung
Lebertran /m -(e)s/
mõ ca, dầu gan cá thu; Leber
Leberschrumpfung /, die -> Leberzirrhose. Le.ber.tran, der/
dầu gan cá thu;
cod liver oil /y học/
cod liver oil /hóa học & vật liệu/
Lebertran m