TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu hóa

dầu thắp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dầu hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dầu hóa

illuminating oil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zündkerze verölt, verkokt oder falscher Wärmewert.

Bugi dính dầu, hóa than hoặc sai nhiệt trị.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

illuminating oil

dầu thắp (sáng); dầu hóa