Việt
dầu kế
cái đo dầu
Anh
oilometer
Đức
Ölwaage
Eine Regelung soll den Istwert einer Messgröße einem vorgegebenen Sollwert angleichen und anschließend trotz möglicher Störungen von außen konstant halten.
Điều chỉnh cần chuyển đổi trị số thực tế của một đại lượng thành trị số yêu cầu và giữ chúng cố định mặc dầu kế tiếp có thể bị ảnh hưởng từ bên ngoài.
Ölwaage /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] oilometer
[VI] dầu kế, cái đo dầu