TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu khoan

dầu khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ụ khoan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dầu khoan

 bore oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drill carriage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei spanenden Fertigungsverfahren werden u.a. abhängig von der Schnittgeschwindigkeit nichtwassermischbare, z.B. Schneidöle mit Zusätzen, und wassermischbare Kühlschmierstoffe, z.B. Bohröl mit Wasser (Kühlschmieremulsion) verwendet.

Ở phương pháp gia công cắt gọt có phoi, tùy theo tốc độ cắt, người ta sử dụng chất làm nguội bôi trơn không hòa tan với nước, thí dụ như dầu cắt với chất phụ gia, hoặc chất làm nguội bôi trơn có thể hòa tan với nước, chẳng hạn như dầu khoan với nước (emunsi làm nguội bôi trơn).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drill carriage

ụ khoan, dầu khoan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bore oil /hóa học & vật liệu/

dầu khoan