TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu loãng

dầu loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dầu nhẹ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

dầu loãng

thin oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 thin oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ölverdünnung. Die schwersiedenden Bestandteile des Kraftstoffs, die besonders bei kaltem Motor in das Öl gelangen, führen zur Ölverdünnung.

Dầu loãng. Những thành phần khó bốc hơi của nhiên liệu, đặc biệt khi động cơ còn lạnh, thấm vào dầu dẫn đến việc dầu loãng.

Öl hat eine niedrige Viskosität und damit einen geringeren Verformungswiderstand, wenn es dünnflüssig ist, eine hohe Viskosität, wenn es zähflüssig ist.

Khi dầu loãng thì độ nhớt thấp, nghĩa là sức bền biến dạng nhỏ, khi dầu sệt, độ nhớt cao.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thin oil

dầu nhẹ, dầu loãng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin oil /hóa học & vật liệu/

dầu loãng

thin oil

dầu loãng