TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu mới

dầu mới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu chứa khí hòa tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dầu mới

 live oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fresh oil

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

live oil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dầu mới

gashaltiges Öl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v O-Ringdichtung des neuen Ölfilters leicht ein- ölen, damit bei späterer Demontage der O-Ring an der Dichtfläche nicht anklebt.

Gioăng O của lọc dầu mới phải được bôi một ít dầu để khi tháo không bị dính vào mặt bít kín.

Dies muss beim Einfüllen der vorgeschriebenen Menge neuen Öls berücksichtigt werden, da sonst der Ölstand zu hoch wird.

Số dầu này phải được tính vào lượng dầu mới theo quy định khi châm vào, nếu không mức dầu sẽ quá cao.

Jetzt den Absperrhahn am Füllschlauch des Geräts und dann das Entlüfterventil öffnen, bis neue klare Bremsflüssigkeit blasenfrei ausströmt.

Lúc này mở vòi chặn ở ống làm đầy của thiết bị và kế đến van xả không khí cho đến khi có dầu phanh chảy ra là dầu mới, trong và không bọt khí.

Dầu thô Brent

It is only since the late 1980s that prices have been determined by international markets.

Chỉ từ cuối những năm 1980, giá dầu mới bắt đầu được xác định bởi các thị trường quốc tế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gashaltiges Öl /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] live oil

[VI] dầu mới, dầu chứa khí hòa tan

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fresh oil

dầu mới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live oil /hóa học & vật liệu/

dầu mới