Việt
dầu mới
dầu chứa khí hòa tan
Anh
live oil
fresh oil
Đức
gashaltiges Öl
v O-Ringdichtung des neuen Ölfilters leicht ein- ölen, damit bei späterer Demontage der O-Ring an der Dichtfläche nicht anklebt.
Gioăng O của lọc dầu mới phải được bôi một ít dầu để khi tháo không bị dính vào mặt bít kín.
Dies muss beim Einfüllen der vorgeschriebenen Menge neuen Öls berücksichtigt werden, da sonst der Ölstand zu hoch wird.
Số dầu này phải được tính vào lượng dầu mới theo quy định khi châm vào, nếu không mức dầu sẽ quá cao.
Jetzt den Absperrhahn am Füllschlauch des Geräts und dann das Entlüfterventil öffnen, bis neue klare Bremsflüssigkeit blasenfrei ausströmt.
Lúc này mở vòi chặn ở ống làm đầy của thiết bị và kế đến van xả không khí cho đến khi có dầu phanh chảy ra là dầu mới, trong và không bọt khí.
It is only since the late 1980s that prices have been determined by international markets.
Chỉ từ cuối những năm 1980, giá dầu mới bắt đầu được xác định bởi các thị trường quốc tế.
gashaltiges Öl /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] live oil
[VI] dầu mới, dầu chứa khí hòa tan
live oil /hóa học & vật liệu/