TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu rửa

dầu rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu tẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dầu rửa

wash oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 flushing oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washing oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detergent oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wash oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

washing oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

detergent oil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dầu rửa

Detergensöl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Detergensöl /nt/ÔTÔ/

[EN] detergent oil

[VI] dầu tẩy, dầu rửa (bôi trơn)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wash oil

dầu rửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flushing oil, wash oil, wash oil, washing oil

dầu rửa

 detergent oil

dầu rửa (bôi trơn)

 detergent oil /ô tô/

dầu rửa (bôi trơn)

wash oil

dầu rửa

wash oil

dầu rửa

washing oil

dầu rửa