Việt
dầu thô chua
dầu thô nhiều lưu huỳnh
Anh
sour crude oil
sour dough
sour crude
Đức
saures Rohöl
saures Rohöl /nt/D_KHÍ/
[EN] sour crude
[VI] dầu thô nhiều lưu huỳnh, dầu thô chua
sour crude oil, sour dough /hóa học & vật liệu/