TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu thấp

dầu thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dầu thấp

 short oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei kaltem Motor ist z.B. trotz hohem Öldruck die Schmierung schlechter als bei geringerem Öldruck des betriebswarmen Motors.

Thí dụ khi động cơ lạnh, dù cho áp suất dầu cao nhưng việc bôi trơn vẫn xấu hơn trường hợp áp suất dầu thấp khi động cơ vận hành nóng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short oil /hóa học & vật liệu/

dầu thấp

Thuật ngữ được sử dụng để miêu tả vécni hoặc chất tương tự có chứa ít hơn 40% dầu.

A term used to describe varnishes and similar substances that contain less than 40%oil.