Việt
dầu thắp đèn
Anh
lamp oil
Đức
Leuchtpetroleum
Leuchtpetroleum /nt/D_KHÍ/
[EN] lamp oil
[VI] dầu thắp đèn (phần cất dầu mỏ)
lamp oil /hóa học & vật liệu/
lamp oil /xây dựng/