TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu tinh

dầu tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dầu tinh

refined oil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clean pure oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean pure oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sogenannte „Flexible Fuel Vehicles“ (FFV)-Fahrzeuge können sowohl mit reinem Ottokraftstoff betrieben werden, als auch mit beliebigen Benzin- Ethanolgemischen mit bis zu 85 % Bioethanol (E85) und reinem Bioethanol (E100).

Các loại xe “nhiên liệu linh hoạt” (FFV, Flexible Fuel Vehicles) có thể chạy bằng nhiên liệu xăng dầu tinh khiết cũng như với xăng pha trộn ethanol sinh học theo bất cứ tỷ lệ nào, tối đa 85% (E85) và ethanol sinh học hoàn toàn (E100).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clean pure oil

dầu tinh

 clean pure oil /hóa học & vật liệu/

dầu tinh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

refined oil

dầu tinh