Việt
dẫn khí
Anh
air conduction
drawing off
Đức
Gasanschluß
Zu- und Abluftdrosselung
Tiết lưu dẫn khí vào và dẫn khí ra
Druckluftzuführung
Đường dẫn khí vào
Druckluftschlauch
Ống dẫn khí nén
Luftanschlussstück
Đầu nối ống dẫn khí
Luftzufuhr
Đường dẫn khí nén và
Gasanschluß /m -sses/
sự] dẫn khí; mit - anschluß được khí hóa; Gas
air conduction, drawing off /hóa học & vật liệu/