TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẻo // chất dẻo

dẻo // chất dẻo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dẻo // chất dẻo

plastic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Glasfaser + Kunststoff GFK

Sợi thủy tinh + Chất dẻo Chất dẻo gia cường bằng sợi thủy tinh

Verbundwerkstoffe (Bild 3) unterscheidet man nach der Form der sich im Verbund befindlichen Einzelstoffe:

Sợi thủy tinh + Chất dẻo Chất dẻo gia cường bằng sợi thủy tinh

Từ điển toán học Anh-Việt

plastic

dẻo // chất dẻo