TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẻo hóa

dẻo hóa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dẻo hóa

 plasticize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plasticize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dẻo hóa

elastizieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Plastifizieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Plastifizierung

 Dẻo hóa

Plastifizieren

Dẻo hóa

:: Plastifizieren

:: Dẻo hóa

Plastifiziereinheit

Khối dẻo hóa

293 Plastifizieren

293 Dẻo hóa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plastifizieren /vt/CNSX, C_DẺO/

[EN] plasticize

[VI] dẻo hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plasticize

dẻo hóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dẻo hóa

elastizieren vi