TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ bị ăn mòn

dễ bị ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dễ bị gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dễ bị ăn mòn

corrodible

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatz in aggressiver Umgebung möglich

Có thể dùng ở môi trường dễ bị ăn mòn

Günstig für Messungen an plastischen Werkstoffen und bei sehr aggressiven Medien

Thuận tiện để đo ở vật liệu dẻo và ở môi trường rất dễ bị ăn mòn

Unempfindlich gegen Spannungsriss-, Loch- und Spaltkorrosion.

Không dễ bị ăn mòn vết nứt do ứng suất, ăn mòn lỗ chỗ và ăn mòn khe hở.

Elastomerkompensatoren verschleißanfällig und für hohe Drücke und Temperaturen ungeeignet

Ống khớp bằng cao su dễ bị ăn mòn và không thích hợp cho áp suất và nhiệt độ cao

Glas wird von Flusssäure, Phosphorsäure und (bei hohen Temperaturen) von starken Alkalien angegriffen.

Thủy tinh dễ bị ăn mòn bởi acid hydrofluorid, acid phosphoric và dung dịch kiềm alkali ở nhiệt độ cao.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

corrodible

dễ bị ăn mòn, dễ bị gỉ