Việt
dễ bị ăn mòn
dễ bị gỉ
Anh
corrodible
Einsatz in aggressiver Umgebung möglich
Có thể dùng ở môi trường dễ bị ăn mòn
Günstig für Messungen an plastischen Werkstoffen und bei sehr aggressiven Medien
Thuận tiện để đo ở vật liệu dẻo và ở môi trường rất dễ bị ăn mòn
Unempfindlich gegen Spannungsriss-, Loch- und Spaltkorrosion.
Không dễ bị ăn mòn vết nứt do ứng suất, ăn mòn lỗ chỗ và ăn mòn khe hở.
Elastomerkompensatoren verschleißanfällig und für hohe Drücke und Temperaturen ungeeignet
Ống khớp bằng cao su dễ bị ăn mòn và không thích hợp cho áp suất và nhiệt độ cao
Glas wird von Flusssäure, Phosphorsäure und (bei hohen Temperaturen) von starken Alkalien angegriffen.
Thủy tinh dễ bị ăn mòn bởi acid hydrofluorid, acid phosphoric và dung dịch kiềm alkali ở nhiệt độ cao.
dễ bị ăn mòn, dễ bị gỉ