TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ hàn

dễ hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dễ hàn

 solderability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weldable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gut weich- und hartlötbar

Dễ hàn vảy (mềm và cứng)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schweißen lässt sich PP ebenfalls gut.

PP cũng dễ hàn.

:: Schweißgeeignete Feinkornbaustähle (nach DIN EN 10113)

:: Thép kết cấu hạt mịn dễ hàn (theo chuẩn DIN EN 10113).

Baustahl wie z. B. S235JR lässt sich aufgrund der großen plastischen Dehnung sehr gut umformen.

Thép dễ hàn thí dụ như S235JR có độ đàn hồi lớn, dẻo nên biến dạng rất tốt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schweißbarkeit

Tính (dễ) hàn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weldable

dễ hàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solderability /điện/

dễ hàn