TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ hòa tan

dễ hòa tan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có độ hòa tan cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dễ hòa tan

dissoluble

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high solvency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beschreiben Sie, warum Lipide schlecht im Wasser, aber gut in organischen Lösemitteln löslich sind.

Mô tả lý do tại sao lipid khó hòa tan trong nước, nhưng dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ.

Da sie gut fettlöslich (lipophil) sind, reichern sie sich in pflanzlichen, tierischen und menschlichen Geweben an (Bioakkumulation).

Vì dễ hòa tan trong chất béo (ưa chất béo) nên chúng tích tụ trong mô của người, thú và cây cối (tích tụ sinh học).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dissoluble

dễ hòa tan

high solvency

có độ hòa tan cao, dễ hòa tan