Việt
Dịch vụ khách hàng
nhân viên hỗ trợ
Anh
customer service
aftersales service
Customer/aftersale service
customized service
customer engineering
Đức
Kundendienst
Kundendienst.
Dịch vụ khách hàng.
Fahrzeughersteller und Kfz-Werkstätten bieten einen sachkundigen Kundendienst an.
Nhà sản xuất và xưởng sửa xe cung cấp dịch vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp.
v Qualität der Beratung durch Automobilverkäufer, Kundendienstberater, Mitarbeiter
Chất lượng tư vấn của nhân viên bán xe, nhân viên dịch vụ khách hàng và các nhân viên khác
v Verantwortliche Personen, z.B. Geschäftsleitung, Kundendienstleiter, Teiledienstleiter, Verkaufsleiter
Những người có trách nhiệm, thí dụ lãnh đạo doanh nghiệp, trưởng phòng dịch vụ khách hàng, trưởng phòng dịch vụ phụ tùng, trưởng phòng kinh doanh
Zur Erhaltung der Betriebssicherheit eines Kraftfahrzeuges und auch zur Wahrung von Gewährleistungsansprüchen ist fachkundige Wartung und Instandaltung entsprechend den Herstellervorschriften, z.B. durch den Kundendienst, notwendig.
Việc bảo dưỡng và bảo trì xe cơ giới một cách chuyên nghiệp đúng theo quy định của nhà sản xuất, như thông qua dịch vụ khách hàng, là điều cần thiết để giữ sự an toàn khi vận hành cũng như để duy trì quyền lợi bảo hành xe.
Customer Service
nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
dịch vụ khách hàng
customer engineering, customer service
[EN] aftersales service, customer service
[VI] Dịch vụ khách hàng
[EN] Customer/aftersale service