TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dịch vụ khách hàng

Dịch vụ khách hàng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

nhân viên hỗ trợ

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

dịch vụ khách hàng

customer service

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

aftersales service

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Customer/aftersale service

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

customized service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 customer engineering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 customer service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dịch vụ khách hàng

Kundendienst

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kundendienst.

Dịch vụ khách hàng.

Fahrzeughersteller und Kfz-Werkstätten bieten einen sachkundigen Kundendienst an.

Nhà sản xuất và xưởng sửa xe cung cấp dịch vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp.

v Qualität der Beratung durch Automobilverkäufer, Kundendienstberater, Mitarbeiter

Chất lượng tư vấn của nhân viên bán xe, nhân viên dịch vụ khách hàng và các nhân viên khác

v Verantwortliche Personen, z.B. Geschäftsleitung, Kundendienstleiter, Teiledienstleiter, Verkaufsleiter

Những người có trách nhiệm, thí dụ lãnh đạo doanh nghiệp, trưởng phòng dịch vụ khách hàng, trưởng phòng dịch vụ phụ tùng, trưởng phòng kinh doanh

Zur Erhaltung der Betriebssicherheit eines Kraftfahrzeuges und auch zur Wahrung von Gewährleistungsansprüchen ist fachkundige Wartung und Instandaltung entsprechend den Herstellervorschriften, z.B. durch den Kundendienst, notwendig.

Việc bảo dưỡng và bảo trì xe cơ giới một cách chuyên nghiệp đúng theo quy định của nhà sản xuất, như thông qua dịch vụ khách hàng, là điều cần thiết để giữ sự an toàn khi vận hành cũng như để duy trì quyền lợi bảo hành xe.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Customer Service

nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

customer service

dịch vụ khách hàng

customized service

dịch vụ khách hàng

 customer engineering, customer service

dịch vụ khách hàng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kundendienst

[EN] aftersales service, customer service

[VI] Dịch vụ khách hàng

Kundendienst

[EN] Customer/aftersale service

[VI] Dịch vụ khách hàng