TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dốc ngang

Dốc ngang

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dốc ngang

cross slope

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Crossfall

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 cross fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross slope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral tilt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

dốc ngang

Pente transversale

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross fall, cross slope

dốc ngang

cross fall

dốc ngang

cross slope

dốc ngang

lateral tilt

dốc ngang

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Dốc ngang

[EN] Crossfall; cross slope[USA]

[VI] Dốc ngang

[FR] Pente transversale

[VI] Độ dốc theo chiều thẳng góc với tim đường của các yếu tố đường (Phần xe chạy, lề đường, dải phân cách, các làn xe phụ...).