TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dối

dối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

dối

unwahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lügerisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gelogen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Außerdem könnte dieses Zeitprojekt, an dem Einstein arbeitet, für einen Sechsundzwanzigjährigen zu groß sein.

Ngoài ra có thể cái đề tài về thời gian mà Einstein đang theo đuổi này là quá to tát dối với một anh chàng hai mươi sáu tuổi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For yet another, this time project could be too big for a twenty-six-year-old.

Ngoài ra có thể cái đề tài về thời gian mà Einstein đang theo đuổi này là quá to tát dối với một anh chàng hai mươi sáu tuổi.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und waren sie also für ihre Bosheit und Falschheit mit Blindheit auf ihr Lebtag bestraft.

Cả hai chị em suốt đời mù lòa, vì bị trừng phạt do tội ác và giả dối.

Da erschrak sie, denn sie wußte, daß der Spiegel keine Unwahrheit sprach, und merkte, daß der Jäger sie betrogen hatte und Schneewittchen noch am Leben war.

Mụ giật mình, vì mụ biết rằng gương không bao giờ nói dối. Mụ nghĩ ngay là người thợ săn đã đánh lừa mụ và Bạch Tuyết hãy còn sống.

Từ điển tiếng việt

dối

- đgt. Đánh lừa: Dẫu rằng dối được đàn con trẻ (TrTXương). // tt. Không thực: Khôn chẳng tưởng mưu lừa chước dối (GHC). // trgt. Trái với sự thực: Nói dối 2. Không cẩn thận, không kĩ càng: Làm dối.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dối

unwahr (a), lügerisch (a), gelogen (a), làm dối unsauber (a); nói dối lügen vi, die Unwahrheit sagen; tự dối minh sich täuschen